Lesson 402 - Toeic Test Vocabulary
1) n. operator
2) v. price
3) n. testimonial
4) n. privilege
5) n. barren capital
6) v. rule
7) n. remit
8) n. experiment
9) adj. administrative
10) v. prepare
copyright Youpla
GRAMMAR CĂN BẢN |
---|
- Mạo từ |
- Tính từ |
- So sánh |
- Trạng từ - phó từ |
- Giới từ |
- Phân động từ - động tính từ |
- Động từ bất quy tắc |
- Tỉnh Lược |
- Liện Từ |
- Thán Từ |
- Mệnh Đề |
- Thời -Thì |
- Câu Điều Kiện |
- Đại danh từ |
- Động từ |
- Cách |
- Câu |
- Câu bị Động |
- Câu trực tiếp - gián tiếp |
- Cụm từ |
- Giống của từ |
- Đảo ngữ |
1) n. operator
2) v. price
3) n. testimonial
4) n. privilege
5) n. barren capital
6) v. rule
7) n. remit
8) n. experiment
9) adj. administrative
10) v. prepare
Grammar Easy | ![]() |
Grammar Medium | ![]() |
Grammar - Difficult |
1->25 | ![]() |
26->49 | ![]() |
50->75 | ![]() |
76->99 | ![]() |
100->125 | ![]() |
126->164 |
Ôn Tập Ngữ Pháp Phần 1 | ![]() |
Ôn Tập Ngữ Pháp Phần 2 |