Lesson 592 - Toeic Test Vocabulary
1) n. insurance
2) n. forecaster
3) n. concern
4) n. assortment
5) n. accident
6) n. lease
7) n. blunder
8) n. effort
9) n. traffic
10) n. example
copyright Youpla
GRAMMAR CĂN BẢN |
---|
- Mạo từ |
- Tính từ |
- So sánh |
- Trạng từ - phó từ |
- Giới từ |
- Phân động từ - động tính từ |
- Động từ bất quy tắc |
- Tỉnh Lược |
- Liện Từ |
- Thán Từ |
- Mệnh Đề |
- Thời -Thì |
- Câu Điều Kiện |
- Đại danh từ |
- Động từ |
- Cách |
- Câu |
- Câu bị Động |
- Câu trực tiếp - gián tiếp |
- Cụm từ |
- Giống của từ |
- Đảo ngữ |
1) n. insurance
2) n. forecaster
3) n. concern
4) n. assortment
5) n. accident
6) n. lease
7) n. blunder
8) n. effort
9) n. traffic
10) n. example
Grammar Easy | ![]() |
Grammar Medium | ![]() |
Grammar - Difficult |
1->25 | ![]() |
26->49 | ![]() |
50->75 | ![]() |
76->99 | ![]() |
100->125 | ![]() |
126->164 |
Ôn Tập Ngữ Pháp Phần 1 | ![]() |
Ôn Tập Ngữ Pháp Phần 2 |